Giá xe Lexus NX 350h 2024
Lexus NX 350h hiện đang được phân phối tại Việt Nam dưới dạng nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản. Giá niêm yết cụ thể như sau:
- Giá xe Lexus NX 350h: 3,420 tỷ đồng.
Giá lăn bánh Lexus NX350h tại Việt Nam:
Để có thể lăn bánh được chiếc xe trên đường, khách hàng cần phải chi trả thêm một số khoản phí bắt buộc theo quy định của nhà nước. Các khoản phí bao gồm:
Model | NX 350h |
Giá niêm yết | 3,420,000,000 |
Lăn bánh tại Hà Nội | 3,855,000,000 |
Lăn bánh tại TPHCM | 3,787,000,000 |
Lăn bánh tại tỉnh khác | 3,767,000,000 |
Ưu đãi và hỗ trợ khi mua xe Lexus NX 350h tại Lexus Thăng Long - Hà Nội
– Ưu đãi: Tặng 3 năm bảo dưỡng Miễn phí (Hoặc 60.000 km).
– Hỗ trợ mua xe trả góp tới 80% giá trị xe.
– Xe được bảo hành 5 năm.
– Hỗ trợ đi làm thủ thục đăng ký đăng kiểm trong ngày.
– Hỗ trợ đấu giá biển số đẹp.
➤ Gọi ngay Lexus Thăng Long | 094 558 7999 để được tư vấn chi tiết về xe Lexus NX 350h và lái thử xe NX 350h hoàn toàn Miễn Phí !
Thông số kỹ thuật Lexus NX 350h
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) |
4660 x 1865 x 1670 mm |
Chiều dài cơ sở |
2690 mm |
Chiều rộng cơ sở (Trước / Sau) |
1610 / 1635 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
195 mm |
Dung tích khoang hành lý |
520L (all seat up) / 1411L (max cargo) |
Dung tích bình nhiên liệu |
55 L |
Trọng lượng không tải |
1830 kg |
Trọng lượng toàn tải |
2380 kg |
Bán kính quay vòng tối thiểu |
5.8 |
ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH
Mã động cơ |
A25A-FXS |
Loại |
I4, 4 strokes |
Dung tích |
2487 cm3 |
Công suất cực đại |
(140kw) 188hp/ 6000rpm |
Mô-men xoắn cực đại |
239Nm/ 4300 - 4500rpm |
Tiêu chuẩn khí thải |
EURO 6 |
Hộp số |
CVT |
Hệ thống truyền động |
AWD |
Chế độ lái |
Eco/ Normal/ Sport |
Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị |
7.02L/ 100km |
Tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị |
4.74L/ 100km |
Tiêu thụ nhiên liệu kết hợp |
6.18L/ 100km |
Hệ thống treo (Trước / Sau) |
MacPherson / Double Wishbone |
Hệ thống phanh (Trước / Sau) |
Đĩa / Đĩa |
Hệ thống lái |
Trợ lực điện |
Kích thước Bánh xe & Lốp xe |
235/ 50R20 |
Lốp run-flat |
Có |
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước |
Tự động bật-tắt, Đèn chiếu gần 3H LED, Đèn chiếu xa 3H LED, Đèn báo rẽ LED, Đèn ban ngày LED, Đèn sương mù LED, Đèn góc LED, Rửa đèn, Tự động điều chỉnh góc chiếu(ALS), Tự động thích ứng(AHS) |
Cụm đèn sau |
Đèn báo phanh LED, Đèn báo rẽ LED, Đèn sương mù |
Hệ thống gạt mưa |
Tự động |
Gương chiếu hậu bên ngoài |
Chỉnh điện, Tự động gập, Tự động điều chỉnh khi lùi, Chống chói, Sấy gương, Nhớ vị trí |
Cửa khoang hành lý |
Mở điện / Đóng điện / Chức năng không chạm (Đá cốp) |
Cửa số trời |
Toàn cảnh, Điều chỉnh điện, Chức năng 1 chạm đóng mở, Chức năng chống kẹt |
Giá nóc |
Có |
Cánh gió đuôi xe |
Có |
Ống xả |
Kép |
NỘI THẤT & TIỆN NGHI
Chất liệu ghế |
Da Smooth |
Ghế người lái |
Chỉnh điện 12 hướng (include 4way lumbar support), Nhớ 3 vị trí, Sưởi ghế, Làm mát ghế, Chức năng hỗ trợ ra vào |
Ghế hành khách phía trước |
Chỉnh điện 8 hướng, Sưởi ghế, Làm mát ghế |
Hàng ghế sau |
Gập 40:60, Sưởi ghế |
Vô Lăng |
Chỉnh điện, Nhớ vị trí, Chức năng hỗ trợ ra vào, Chức năng sưởi, Tích hợp lẫy chuyển số |
Hệ thống điều hòa |
|
Loại/Type |
Tự động 2 vùng |
Chức năng Nano-e/Nano-e function |
Có |
Chức năng lọc bụi phấn hoa/Pollen removal filter |
Có |
Chức năng tự động thay đổi chế độ lấy gió/Auto recirculation mode |
Có |
Chức năng điều khiển cửa gió thông minh/S-Flow control |
Có |
Hệ thống âm thanh |
|
Loại |
Mark Levinson |
Số loa |
17 |
Màn hình |
14" |
Apple CarPlay & Android Auto |
Có |
Đầu CD-DVD |
Có |
AM/FM/USB/Bluetooth |
Có |
Hệ thống dẫn đường với bản đồ Việt Nam |
Có |
Màn hình hiển thị trên kính chắn gió (HUD) |
Có |
Sạc không dây |
Có |
Rèm che nắng cửa sau |
Không có |
Rèm che nắng kính sau |
Không có |
Chìa khóa dạng thẻ |
Có |
TÍNH NĂNG AN TOÀN
Phanh đỗ |
Điện tử |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Hỗ trợ lực phanh (BA) |
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử(EBD) |
Có |
Hệ thống ổn định thân xe (VSC) |
Có |
Hệ thống hỗ trợ vào cua chủ độngt (ACA) |
Có |
Hệ thống kiểm soat lực bám đường(TRC) |
Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) |
Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) |
Có |
Hệ thống điều khiển hành trình |
|
Loại chủ động(DRCC) |
Có |
Hệ thống an toàn tiền va chạm (PCS) |
Có |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDA) |
Có |
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường (LTA) |
Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù(BSM) |
Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA) |
Có |
Hệ thống hỗ trọ đỗ xe (PKSB) |
Có |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPWS) |
Có |
Cảm biến khoảng cách |
|
Phía trước |
4 |
Phía sau |
4 |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe |
|
Camera 360 |
Có |
Túi khí |
|
Túi khí phía trước (2) |
2 |
Túi khí đầu gối cho người lái (1) |
1 |
Túi khí bên phía trước (2) |
2 |
Túi khí rèm (2) |
2 |
Túi khí trung tâm (1) |
1 |
Móc ghế trẻ em ISOFIX |
Có |
➤ Gọi ngay Lexus Thăng Long | 094 558 7999 để được tư vấn chi tiết về xe Lexus NX 350h và lái thử xe NX 350h hoàn toàn Miễn Phí !