Lexus NX 350h
Lexus NX 350 F Sport 2024
Lexus NX
Lexus NX là mẫu SUV hạng sang cỡ nhỏ được hãng xe Nhật Bản Lexus giới thiệu lần đầu vào năm 2014. Với thiết kế ấn tượng, nội thất cao cấp cùng trang bị an toàn, Lexus NX đã trở thành một lựa chọn phổ biến trong phân khúc xe sang. Dưới đây là tổng quan chi tiết về mẫu SUV đình đám này.
Giá xe Lexus NX 2024 tại Việt Nam
Giá xe Lexus NX 2024 tại Việt Nam, được niêm yết như sau:
- Lexus NX 350h: 3.420 tỷ đồng.
- Lexus NX 350 F SPORT: 3.130 tỷ đồng.
Giá xe phản ánh Lexus NX thuộc phân khúc SUV hạng sang tầm trung. Mặc dù mức giá khá cao, Lexus NX vẫn thu hút được nhiều khách hàng Việt nhờ thương hiệu uy tín, chất lượng được đảm bảo.
➤ Xem thêm mẫu xe Lexus RX 2024 tại đây: https://xelexus.net.vn/lexus-rx
Tổng quan về Lexus NX 2024
Ra mắt lần đầu năm 2014, Lexus NX là mẫu crossover 5 chỗ ngồi cỡ nhỏ. Xe được phát triển dựa trên nền tảng Toyota New MC platform.
Thiết kế ngoại thất Lexus NX
Phong cách thiết kế ngoại thất xe Lexus NX theo ngôn ngữ L-Finesse đặc trưng của Lexus.
Các nghệ nhân bậc thầy Takumi của Lexus sử dụng các yếu tố mang tính đối lập, những đường nét sắc sảo góc cạnh kết hợp cùng những góc bo mềm mại, tạo nên thiết kế đơn giản nhưng đầy ấn tượng
- Lưới tản nhiệt hình con suốt cỡ lớn, logo Lexus nổi bật.
- Cụm đèn pha LED tiêu chuẩn, tùy chọn đèn pha LED định vị tích hợp đèn chiếu sáng ban ngày.
- Đèn hậu hình chữ L sắc nét.
- Bộ mâm hợp kim 18 inch đến 20 inch tùy phiên bản.
Model |
NX 350 F SPORT |
NX 350h |
Kích thước tổng thể |
||
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4660 x 1865 1670 |
|
Chiều dài cơ sở |
2690 mm |
|
Chiều rộng cơ sở |
||
Trước/ Sau (mm) |
1610/ 1635 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
195 mm |
|
Dung tích khoang hành lý |
520L (all seat up) / |
|
Dung tích bình nhiên liệu |
55 L |
|
Trọng lượng không tải |
1830 kg |
1810 kg |
Trọng lượng toàn tải |
2380 kg |
2370 kg |
Bán kính quay vòng tối thiểu |
5.8 |
|
Cụm đèn trước |
||
Đèn chiếu gần |
3H LED |
|
Đèn chiếu xa |
3H LED |
|
Đèn báo rẽ |
LED |
|
Đèn ban ngày |
LED |
|
Đèn sương mù |
LED |
|
Đèn góc |
LED |
|
Rửa đèn |
Có |
|
Tự động bật-tắt |
Có |
|
Tự động điều chỉnh góc chiếu(ALS) |
Có |
|
Tự động điều chỉnh pha-cốt (AHB) |
Có |
|
Tự động thích ứng(AHS) |
Có |
|
Cụm đèn sau |
||
Đèn báo phanh |
LED |
|
Đèn báo rẽ |
LED |
|
Đèn sương mù |
Có |
|
Hệ thống gạt mưa |
||
Tự động |
Có |
|
Gương chiếu hậu bên ngoài |
||
Chỉnh điện |
Có |
|
Tự động gập |
Có |
|
Tự động điều chỉnh khi lùi |
Có |
|
Chống chói |
Có |
|
Sấy gương |
Có |
|
Nhớ vị trí |
Có |
|
Cửa khoang hành lý |
||
Mở điện |
Có |
|
Đóng điện |
Có |
|
Chức năng không chạm |
kick |
|
Cửa số trời |
||
Điều chỉnh điện |
Có |
|
Chức năng 1 chạm đóng mở |
Có |
|
Chức năng chống kẹt |
Có |
|
Toàn cảnh |
- |
Có |
Giá nóc |
- |
Có |
Cánh gió đuôi xe |
Có |
|
Ống xả |
||
Kép |
Có |
Nhìn chung, thiết kế ngoại thất của Lexus NX toát lên vẻ đẹp hiện đại, sang trọng và đầy sức hút.
Nội thất Lexus NX
Thuật ngữ Tazuna dùng để nói đến kết nối giữa người điều khiển và ngựa bằng dây cương. Triết lý thiết kế này giúp tạo nên một kết nối mượt mà, trực quan giữa người lái và xe thông qua việc sắp đặt hoàn hảo từng chi tiết trong khoang lái, giúp người lái dễ dàng tiếp cận từ vô lăng, cần số, màn hình cảm ứng, v.v. Phương pháp lấy con người làm trung tâm này giúp bạn duy trì tư thế lái cũng như sự tập trung khi điều khiển xe
Trang bị tiện ích nội thất xe Lexus NX:
- Vô lăng 3 chấu bọc da tích hợp nút điều khiển âm thanh, màn hình thông tin giải trí.
- Bảng đồng hồ kỹ thuật số màn hình LCD 7 inch.
- Màn hình thông tin giải trí trung tâm cảm ứng 14 inch.
- Ghế bọc da cao cấp, ghế trước chỉnh điện.
- Các tiện nghi: điều hòa tự động 2 vùng, sưởi và làm mát ghế, cửa sổ trời toàn cảnh.
Nội thất của Lexus NX được thiết kế theo phong cách tối giản nhưng sang trọng, thể hiện đẳng cấp của một mẫu xe sang, tạo cảm giác thoải mái cho người lái và hành khách.
Model |
NX 350 F SPORT |
NX 350h |
Chất liệu ghế |
||
Da F-Sport Smooth |
Có |
|
Ghế người lái |
||
Chỉnh điện |
10 hướng |
12 hướng |
Nhớ vị trí |
3 vị trí |
|
Sưởi ghế |
Có |
|
Làm mát ghế |
Có |
|
Chức năng hỗ trợ ra vào |
Có |
|
Ghế hành khách phía trước |
||
Chỉnh điện |
8 hướng |
|
Sưởi ghế |
Có |
|
Làm mát ghế |
Có |
|
Hàng ghế sau |
||
Gập 40:60 |
Có |
|
Sưởi ghế |
Có |
|
Tay lái |
||
Chỉnh điện |
Có |
|
Nhớ vị trí |
Có |
|
Chức năng hỗ trợ ra vào |
Có |
|
Chức năng sưởi |
Có |
|
Tích hợp lẫy chuyển số |
Có |
|
Hệ thống điều hòa |
||
Loại |
Tự động 2 vùng |
|
Chức năng Nano-e |
Có |
|
Chức năng lọc bụi phấn hoa |
Có |
|
Chức năng tự động thay đổi chế độ lấy gió |
Có |
|
Chức năng điều khiển cửa gió thông minh |
Có |
|
Hệ thống âm thanh |
||
Loại |
Lexus Premium |
Mark Levinson |
Số loa |
10 |
17 |
Màn hình |
14" |
|
Apple CarPlay & Android Auto |
Có |
|
Đầu CD-DVD |
Có |
|
AM/FM/USB/Bluetooth |
Có |
|
Hệ thống dẫn đường với bản đồ Việt Nam |
Có |
|
Màn hình hiển thị trên kính chắn gió (HUD) |
Có |
|
Sạc không dây |
Có |
|
Chìa khóa dạng thẻ |
Có |
Động cơ và vận hành xe Lexus NX
- Động cơ xăng 4 xy-lanh 2.4L, sản sinh công suất 275 mã lực.
- Động cơ hybrid 2.5L kết hợp mô tơ điện, tổng công suất 240 mã lực.
- Hộp số tự động 6 cấp hoặc biến thiên vô cấp CVT.
- Hệ dẫn động cầu trước hoặc 4 bánh.
- Khả năng tăng tốc 0-100 km/h trong khoảng 7 - 10 giây.
- Vận hành êm ái, ổn định ở tốc độ cao.
- Tiêu thụ nhiên liệu trung bình 6,5 - 8L/100km.
Nhờ động cơ mạnh mẽ, Lexus NX sở hữu khả năng vận hành ấn tượng, đáp ứng tốt nhu cầu của người dùng. Trải nghiệm lái Lexus được nâng cao nhờ sự kết hợp giữa độ ổn định, thoải mái, tính thể thao, sức mạnh và an toàn. Sự cân bằng giữa đánh lái tuyến tính và lực lái cho phép bạn điều khiển và kết nối tốt hơn với chiếc xe của mình.
Model |
NX 350 F SPORT |
NX 350h |
Động cơ |
||
Mã động cơ |
T24A-FTS |
A25A-FXS |
Loại |
I4, 4 strokes, Turbo |
I4, 4 strokes |
Dung tích |
2393 cm3 |
2487 cm3 |
Công suất cực đại |
(205kw)275hp/6000rpm |
(140kw) 188hp/6000rpm |
Mô-men xoắn cực đại |
430Nm/1700-3600rpm |
239Nm/4300-4500rpm |
Tiêu chuẩn khí thải |
EURO 6 |
|
Hộp số |
8AT |
CVT |
Hệ thống truyền động |
AWD |
|
Chế độ lái |
Eco/Normal/Sport S/ |
Eco/Normal/Sport |
Tiêu thụ nhiên liệu |
||
Ngoài đô thị |
8L/100km |
4.74L/100km |
Trong đô thị |
12.63L/100km |
7.02L/100km |
Kết hợp |
9.7L/100km |
6.18L/100km |
Hệ thống treo |
||
Trước |
MacPherson |
|
Sau |
Double Wishbone |
|
Hệ thống treo thích ứng (AVS) |
Có |
- |
Hệ thống phanh |
||
Trước/ Sau |
Đĩa/ Đĩa |
|
Hệ thống lái |
||
Trợ lực điện |
Có |
|
Bánh xe & Lốp xe |
||
Kích thước |
235/50R20 |
|
Lốp run-flat |
Có |
Trang bị an toàn
Hệ thống An toàn Lexus Safety + mới nhất với các chức năng được cải tiến để nâng cao khả năng bảo vệ. Một số tính năng bao gồm Cảnh báo chệch làn đường, Hỗ trợ theo dõi làn đường giúp mang tới sự thoải mái và những hành trình an toàn hơn.
Tay nắm Điện Tử E-Latch: Tính năng này là một cải tiến đáng kể so với tay nắm cửa truyền thống: cửa được mở bằng chốt điện tử, mang đến sự thuận tiện khi bước vào và ra khỏi khoang lái.
Lexus NX được trang bị những tính năng an toàn tiên tiến:
- Phanh đỗ: Điện tử Có
- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
- Hỗ trợ lực phanh (BA)
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử(EBD)
- Hệ thống ổn định thân xe (VSC)
- Hệ thống hỗ trợ vào cua chủ độngt (ACA)
- Hệ thống kiểm soat lực bám đường(TRC)
- Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
- Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (DAC) (chỉ có trên bản F Sport)
- Hệ thống điều khiển hành trình: Loại chủ động(DRCC)
- Hệ thống an toàn tiền va chạm (PCS)
- Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDA)
- Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường (LTA)
- Hệ thống cảnh báo điểm mù(BSM)
- Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA)
- Hệ thống hỗ trọ đỗ xe (PKSB)
- Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPWS)
- Cảm biến khoảng cách (Phía trước/ Phía sau): 4/ 4
- Camera lùi (Trên bản F SPORT)
- Camera 360 (Trên bản NX 350h)
- Túi khí phía trước (2)
- Túi khí đầu gối cho người lái (1)
- Túi khí bên phía trước (2)
- Túi khí rèm (2)
- Túi khí trung tâm (1)
- Móc ghế trẻ em ISOFIX
Nhờ đó, Lexus NX mang lại sự an tâm tối đa cho người lái và hành khách khi di chuyển.
Như vậy, với thiết kế bắt mắt, nội thất sang trọng, động cơ mạnh mẽ cùng các trang bị an toàn tối tân, Lexus NX hoàn toàn xứng đáng là mẫu SUV hạng sang đáng sở hữu. Đây chắc chắn là lựa chọn lý tưởng dành cho khách hàng đang tìm kiếm một chiếc xe gia đình cao cấp.
3 câu hỏi thường gặp về Lexus NX
Dưới đây là 5 câu hỏi thường gặp nhất về mẫu xe Lexus NX:
1. Lexus NX có những phiên bản nào?
Tại Việt Nam, Lexus NX được phân phối với 2 phiên bản NX 350h và NX 350 F SPORT.
- NX 350 F Sport: Động cơ xăng 2.4L, công suất 275 mã lực.
- NX 350h: Động cơ hybrid 2.5L, công suất 240 mã lực.
2. Lexus NX có gì nổi bật so với các đối thủ cùng phân khúc?
So với các đối thủ cùng phân khúc, Lexus NX có những ưu điểm nổi bật:
- Thiết kế ngoại thất độc đáo, nội thất sang trọng bậc nhất phân khúc.
- Động cơ hybrid tiết kiệm nhiên liệu, mạnh mẽ và êm ái.
- Công nghệ an toàn Lexus Safety System+ tiên tiến.
- Khả năng vận hành ổn định, êm ái.
- Chi phí bảo dưỡng, sửa chữa thấp hơn so với các hãng xe sang cùng phân khúc.
Nhờ vậy, Lexus NX được đánh giá cao hơn so với các đối thủ trong phân khúc xe sang cỡ nhỏ.
3. Lexus NX phù hợp với đối tượng khách hàng nào?
Với những ưu điểm vượt trội, Lexus NX phù hợp với:
- Khách hàng có nhu cầu sử dụng xe gia đình cao cấp.
- Khách hàng yêu thích phong cách thiết kế độc đáo của Lexus.
- Khách hàng ưa chuộng công nghệ hybrid tiết kiệm xăng.
- Khách hàng cần xe vận hành êm, ổn định.
- Khách hàng muốn trải nghiệm công nghệ an toàn tối tân.
- Khách hàng có ngân sách 3 - 4 tỷ đồng.
Gọi ngay Lexus Thăng Long để được tư vấn chi tiết về sản phẩm, giá bán, dịch vụ và các ưu đãi khác!