Giá xe Lexus RX 350 F SPORT niêm yết và Giá xe lăn bánh tại Việt Nam
- Giá xe lexus RX 350 F SPORT niêm yết: 4,720 tỷ đồng.
Giá lăn bánh xe Lexus RX 350 F SPORT tại Việt Nam
Dưới đây là bảng giá lăn bánh xe Lexus RX 350 F SPORT một số tỉnh/ thành phố lớn tại Việt Nam, tạm tính như sau:
| Dòng xe | RX350 F SPORT |
| Giá niêm yết | 4,720,000,000 |
| Giá lăn bánh tại Hà Nội | 5,311,000,000 |
| Giá lăn bánh tại TP.HCM | 5,217,000,000 |
| Giá lăn bánh tại tỉnh thành khác | 5,197,000,000 |
Ưu đãi và hỗ trợ khi mua xe Lexus RX 350 F SPORT tại Lexus Thăng Long Hà Nội
– Tặng 3 năm bảo dưỡng Miễn phí (Hoặc 60.000 km).
– Hỗ trợ mua xe trả góp tới 80% giá trị xe.
– Xe được bảo hành 5 năm.
– Hỗ trợ đi làm thủ thục đăng ký đăng kiểm trong ngày.
– Hỗ trợ đấu giá biển số đẹp.
Xem thêm:
- Giá xe Lexus RX 350 Premium: https://xelexus.net.vn/lexus-rx350-premium.html
- Giá xe Lexus RX 350 Luxury: https://xelexus.net.vn/lexus-rx350-luxury.html
- Giá xe Lexus RX 500h F SPORT Performance: https://xelexus.net.vn/lexus-rx-500h-f-sport-performance.html
➤ Gọi ngay Lexus Thăng Long | 096 777 7722 để được tư vấn chi tiết về xe Lexus RX 350 F SPORT, giá bán, dịch vụ và lái thử xe Lexus RX 350 F SPORT Miễn Phí !
Tổng quang xe Lexus RX 350 F SPORT 2025
RX 350 F SPORT được trang bị động cơ xăng tăng áp 4 xi-lanh thẳng hàng, dung tích 2,4 lít mạnh mẽ với công suất 275 mã lực và khả năng kiểm soát tối ưu.
Thông số kỹ thuật:
- Kiểu dáng: SUV
- Công suất cực đại: 275 HP
- Mô-men xoắn cực đại (Nm): 430 Nm
- Khả năng tăng tốc (0-100 km/h): 7,6 giây
Chi tiết bảng thông số kỹ thuật xe Lexus RX 350 F SPORT
|
KÍCH THƯỚC |
|
| Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) | 4890 x 1920 x 1695 (mm) |
|
Chiều dài cơ sở |
2850 mm |
|
Chiều rộng cơ sở (Trước / Sau) |
1655 / 1695 (mm) |
|
Khoảng sáng gầm xe |
185 mm |
|
Dung tích khoang hành lý |
612 L |
|
Dung tích khoang hành lý khi gập hàng ghế thứ 2 |
1678 L |
|
Dung tích bình nhiên liệu |
67,5 L |
|
Trọng lượng không tải |
1895 - 2005 kg |
|
Trọng lượng toàn tải |
2590 kg |
|
Bán kính quay vòng tối thiểu |
5,9 m |
|
ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH |
|
|
Loại động cơ |
I4, 16 van DOHC Dual VVT-i |
|
Dung tích |
2393 cm3 |
|
Công suất cực đại |
274,9/ 6000 Hp/ rpm |
|
Mô-men xoắn cực đại |
430/ 1700—3600 Nm/rpm |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
EURO 6 |
|
Hộp số |
8AT |
|
Hệ thống truyền động |
AWD |
|
Chế độ lái |
Eco/ Normal/ Sport/ Custom |
|
Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị |
7,1 L/ 100km |
|
Tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị |
11,5 L/ 100km |
|
Tiêu thụ nhiên liệu kết hợp |
8,7 L/ 100km |
|
Hệ thống treo (Trước/ Sau) |
Hệ thống treo MacPherson/ Hệ thống treo liên kết đa điểm |
|
Hệ thống treo thích ứng (AVS) |
Có |
|
Hệ thống phanh (Trước/ Sau) |
Phanh đĩa thông gió 20"/ Phanh đĩa thông gió 18" |
|
Hệ thống lái |
Trợ lực điện |
|
Bánh xe và lốp xe kích thước |
21" |
|
Lốp dự phòng |
Có |
|
NGOẠI THẤT |
|
|
Cụm đèn trước |
Đèn chiếu xa và gần 3 bóng LED, Đèn báo rẽ LED, Đèn ban ngày LED, đèn sương mù LED, đèn góc LED, Có rửa đèn, Tự động bật/tắt, Tự động điều chỉnh góc chiếu, Tự động điều chỉnh pha/cốt, Tự động thích ứng AHS |
|
Cụm đèn sau |
Đèn báo phanh, đèn báo rẽ LED, Đèn sương mù, Hệ thống gạt mưa tự động, Gương chiếu hậu bên trong điện từ |
|
Gương chiếu hậu bên ngoài |
Chỉnh điện, Tự động gập, Tự động điều chỉnh khi lùi, Chống chói, Sấy gương |
|
Cửa khoang hành lý |
Điều khiển điện (Đóng/Mở), Hỗ trợ rảnh tay (Đá cốp) |
|
Cửa sổ trời |
Toàn cảnh , Chức năng 1 chạm đóng mở, Chức năng chống kẹt |
|
Giá nóc |
Có |
|
Cánh gió đuôi xe |
Có |
|
Ống xã kép |
Có |
|
NỘI THẤT & TIỆN NGHI |
|
|
Chất liệu ghế |
Da Smooth |
|
Ghế người lái |
Chỉnh điện 8 hướng, nhớ 3 vị trí, chức năng làm mát ghế, chức năng hỗ trợ ra vào |
|
Ghế hành khách phía trước |
Chỉnh điện 8 hướng, làm mát ghế |
|
Hàng ghế sau |
Chỉnh điện, gập 40 : 20 : 40, làm mát ghế |
|
Tay lái |
Chỉnh điện 4 hướng, có nhớ vị trí, chức năng hỗ trợ ra vào, tích hợp lẫy chuyển số |
|
Hệ thống điều hòa |
Tự động 3 vùng, Chức năng Nano-e, Chức năng lọc bụi phấn hoa |
|
Hệ thống âm thanh |
Mark Levinson |
|
Số loa |
21 |
|
Màn hình/Display |
14" |
|
Apple CarPlay & Android Auto |
Có |
|
AM/FM/USB/Bluetooth |
Có |
|
Hệ thống dẫn đường với bản đồ Việt Nam |
Có |
|
Màn hình hiển thị trên kính chắn gió |
Có |
|
Sạc không dây |
Có |
|
Rèm che nắng cửa sau |
Chỉnh cơ |
|
TÍNH NĂNG AN TOÀN |
|
|
Phanh đỗ điện tử |
Có |
|
Hệ thống chống bó cứng phanh |
Có |
|
Hỗ trợ lực phanh |
Có |
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử |
Có |
|
Hệ thống ổn định thân xe |
Có |
|
Hệ thống hỗ trợ vào cua chủ động |
Có |
|
Hệ thống kiểm soát lực bám đường |
Có |
|
Hệ thống quản lý động lực học hợp nhất |
Có |
|
Đèn báo phanh khẩn cấp |
Có |
|
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Có |
|
Hệ thống điều khiển hành trình chủ động |
Có |
|
Hệ thống an toàn tiền va chạm |
Có |
|
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường |
Có |
|
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường |
Có |
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù |
Có |
|
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi |
Có |
|
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe |
Có |
|
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp |
Có |
|
Cảm biến khoảng cách (Phía trước/ Phía sau) |
Có |
|
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe |
Camera 360 |
|
Hỗ trợ đỗ xe tự động |
Có |
|
Túi khí |
7 |
|
Móc ghế trẻ em ISOFIX |
Có |